Phép dịch "homework" thành Tiếng Việt

bài làm, bài làm ở nhà, bài tập về nhà là các bản dịch hàng đầu của "homework" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Look over homework assignments, notes, and test results. ↔ Hãy xem qua bài làm ở nhà, vở ghi chú và kết quả bài thi của con.

Work that is done at home, especially school exercises set by a teacher. [..]

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

Look over homework assignments, notes, and test results.

Hãy xem qua bài làm ở nhà, vở ghi chú và kết quả bài thi của con.

bài làm ở nhà

Bài tập về nhà.

It is very nice of you to help me with my homework .

Bạn thật tốt khi giúp tôi làm bài tập về nhà .

công việc làm ở nhà

Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " homework " sang Tiếng Việt

Bản dịch với chính tả thay thế

Homework (film)

"Homework" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Homework trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

Hình ảnh có "homework"

Các cụm từ tương tự như "homework" có bản dịch thành tiếng việt.

  • Do homework làm bài tập
  • you want to know what today's homework is câu trả lời viết

Bản dịch "homework" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ZIM Dictionary

One Word, One Wiki

Khám phá khóa học

Luyện thi IELTS

Luyện thi TOEIC

TOEIC Speaking & Writing

Tiếng Anh giao tiếp

Luyện thi VSTEP.3-5

Luyện thi PTE

Chương trình IELTS Junior

  • Tiếng Anh theo yêu cầu

Chương trình luyện thi IELTS chất lượng cao | Anh Ngữ ZIM

Anh Ngữ ZIM

  • English Foundation IELTS
  • Luyện thi Pre IELTS
  • Luyện thi 4.5 IELTS
  • Luyện thi 5.5 IELTS
  • Luyện thi 6.5 IELTS
  • Luyện thi 7.5 IELTS
  • Luyện thi IELTS 1 on 1
  • Luyện đề cơ bản
  • Luyện đề nâng cao
  • IELTS Online
  • IELTS Cấp tốc
  • Luyện thi TOEIC 350
  • Luyện thi TOEIC 450
  • Luyện thi TOEIC 550
  • Luyện thi TOEIC 650
  • Luyện thi TOEIC 750
  • Luyện thi TOEIC 900
  • TOEIC Online
  • TOEIC Cấp tốc
  • English Foundation
  • TOEIC SW 240
  • TOEIC SW 300
  • Foundation Level
  • Intermediate Level
  • Advanced Level
  • Master Level
  • PTE Foundation
  • PTE Intermediate
  • PTE Advanced
  • Intermediate

Bản dịch của từ Homework trong tiếng Việt

Homework ( noun ).

Công việc được trả lương được thực hiện tại nhà riêng của mình, đặc biệt là công việc được trả lương thấp.

Paid work carried out in one 's own home, especially low- paid piecework .

She does homework to earn extra money after school.

Cô ấy làm bài tập về nhà để kiếm thêm tiền sau giờ học.

Many people in the community rely on homework for income.

Nhiều người trong cộng đồng phụ thuộc vào làm việc tại nhà để kiếm tiền.

Bài tập học sinh bắt buộc phải làm ở nhà.

Schoolwork that a pupil is required to do at home.

Students should complete their homework before the deadline.

Học sinh nên hoàn thành bài tập về nhà trước hạn.

Homework helps reinforce what students learn in the classroom.

Bài tập về nhà giúp củng cố những gì học sinh học ở lớp.

Kết hợp từ của Homework ( Noun )

CollocationVí dụ

Làm bài tập về

Cô ấy luôn làm bài tập về các vấn đề xã hội.

Bài tập về nhà

Cô ấy quên mang bài tập về nhà đến trường.

Cho bài tập về nhà

Cô ấy thức khuya làm bài tập về nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (synonym).

Phù hợp nhất

  • Instruction

Từ trái nghĩa (Antonym)

Tần suất xuất hiện, tài liệu trích dẫn có chứa từ, idiom with homework.

Từ điển tổng hợp online

Từ điển Anh Việt "homework" là gì?

Mời quảng cáo

  • bài làm ở nhà (cho học sinh)
  • công việc làm ở nhà

Xem thêm: prep , preparation

do homework nghia la gi

Từ điển Collocation

homework noun

ADJ. English, science, etc.

QUANT. piece

VERB + HOMEWORK do Have you done your maths homework yet? | finish | hand in I want you to hand in this homework on Friday. | get, have They get masses of homework at secondary school. | give (sb), set (sb) The science teacher always sets a lot of homework. | correct, mark

PREP. for ~ We had to write out one of the exercises for homework. | ~ on I've got some homework to do on the Industrial Revolution.

Từ điển WordNet

  • preparatory school work done outside school (especially at home); prep , preparation

English Synonym and Antonym Dictionary

Công cụ cá nhân

  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Mở tài khoản hay đăng nhập

//xem chuyen nganh strHtml='Homework'; document.getElementById('firstHeading').innerHTML=strHtml;

//tagline strhtml='bài từ dự án mở từ điển anh - việt.'; document.getelementbyid('sitesub').innerhtml=strhtml;, / ´houm¸wə:k /, bài làm ở nhà (cho học sinh), công việc làm ở nhà.

Từ điển : Thông dụng

Nhà tài trợ

Voice speed

Text translation, source text, translation results, document translation, drag and drop.

do homework nghia la gi

Website translation

Enter a URL

Image translation

  • bài làm ở nhà (cho học sinh)
  • công việc làm ở nhà

do (one's) homework Thành ngữ, tục ngữ

Do one's homework, làm bài tập về nhà của (một người), làm bài tập về nhà, làm bài tập về nhà của bạn (về cái gì đó), more idioms/phrases.

  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum

Copyright: Proverb ©

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

Logo ScanDict

Homework ( Noun - Danh từ ) a1 Bài làm ở nhà (cho học sinh), Công việc làm ở nhà

uk: /ˈhəʊmwɜːk/

us: /ˈhəʊmwɜːrk/

Homework - Bài làm ở nhà (cho học sinh), Công việc làm ở nhà

Giải nghĩa cho từ: Homework

Bất kỳ bài tập nào bạn phải hoàn thành sau giờ học và mang trở lại lớp vào ngày hôm sau được gọi là bài tập về nhà. Nhiều học sinh kiếm cớ để không làm bài tập về nhà. Cái cớ "Con chó của tôi đã ăn bài tập về nhà của tôi" không hoạt động tốt trong thời đại kỹ thuật số.

Học sinh trung học thường có rất nhiều bài tập về nhà trong hầu hết các ngày, và điều đó thường đúng với cả học sinh nhỏ tuổi. Ở trường đại học, ngày càng có nhiều bài tập ở trường được thực hiện bên ngoài lớp học, chẳng hạn như bài tập về nhà (ngay cả khi bạn làm việc đó trong thư viện, quán cà phê hoặc ký túc xá). Bài tập về nhà ban đầu đề cập đến bất kỳ công việc nào được thực hiện ở nhà, bao gồm nấu ăn và dọn dẹp. Ví dụ đầu tiên về nghĩa "công việc ở trường" có từ cuối những năm 1880.

Các bài học từ vựng có từ Homework :

  • Preparatory school work done outside school (especially at home) ( Công việc học chuẩn bị được thực hiện bên ngoài trường học (đặc biệt là ở nhà) )

Từ đồng nghĩa với Homework

  • Appointment (Bổ nhiệm )
  • Chore (Việc vặt )
  • Drill (Luyện tập )
  • Duty (Bổn phận )
  • Job (Công việc )
  • Position (Vị trí )
  • Post (Bài đăng )
  • Practice (Thực hành )
  • Stint (Thời gian )
  • Beat (Đánh bại )
  • Charge (Tính phí )

Từ trái nghĩa với Homework

  • Unemployment (Thất nghiệp)
  • Keeping (Giữ)

Từ kết hợp với Homework

  • Do your homework (Làm bài tập về nhà đi)

Homework là danh từ đếm được hay không đếm được?

Bạn có đang thắc mắc homework là danh từ đếm được hay không đếm được? Trong tiếng Anh, danh từ đếm được và không đếm được đóng một vai trò khá quan trọng trong việc diễn đạt được ý nghĩa và truyền đạt được những thông tin một cách chính xác. Việc có thể hiểu và phân biệt giữa hai loại danh từ này là một trong những yếu tố quan trọng trong việc sử dụng các ngôn ngữ một cách hiệu quả.

Nội dung chính

Homework nghĩa là gì?

“Homework” trong tiếng Anh có nghĩa là “bài tập về nhà” hoặc “nhiệm vụ học tập được giao để có thể hoàn thành ngoài giờ học”. Đây là những bài tập hoặc nhiệm vụ mà giáo viên giao cho học sinh hoặc sinh viên để làm sau giờ học, nhằm củng cố kiến thức và phát triển kỹ năng học tập. “Homework” thường yêu cầu học sinh hoặc sinh viên tự làm và nộp lại vào thời gian quy định.

Homework nghĩa là gì

Dưới đây là một vài ví dụ về cách sử dụng từ “homework” trong câu:

  • I need to finish my math homework before tomorrow’s class. (Tôi cần hoàn thành bài tập toán trước buổi học ngày mai.)
  • The teacher assigned a lot of homework for the weekend. (Cô giáo đã giao rất nhiều bài tập về nhà cho cuối tuần.)
  • My sister and I often help each other with our English homework. (Chị gái và tôi thường giúp nhau với bài tập tiếng Anh.)
  • Did you complete the history homework on World War II? (Bạn đã hoàn thành bài tập lịch sử về Thế chiến II chưa?)
  • The students spent hours working on their science homework. (Các học sinh đã dành nhiều giờ để làm bài tập khoa học.)
  • I always do my homework in a quiet and organized space. (Tôi luôn làm bài tập ở một không gian yên tĩnh và gọn gàng.)
  • The teacher reviewed the homework and provided feedback to the students. (Cô giáo đã xem xét bài tập và đưa ra phản hồi cho học sinh.)
  • It’s important to manage your time effectively to complete your homework on time. (Quản lý thời gian một cách hiệu quả là quan trọng để hoàn thành bài tập đúng hạn.)
  • The student received a good grade on her Spanish homework. (Học sinh nhận được điểm tốt cho bài tập tiếng Tây Ban Nha của cô.)
  • My brother always procrastinates and leaves his homework until the last minute. (Anh trai tôi luôn trì hoãn và để bài tập đến phút cuối.)

Những ví dụ trên giúp minh họa cách sử dụng từ “homework” trong các ngữ cảnh khác nhau.

Homework là một từ rất quen thuộc trong cuộc sống học tập của chúng ta. Điều đầu tiên chúng ta cần làm để trả lời câu hỏi liệu “homework” có phải là danh từ đếm được hay không đếm được là xác định loại ngữ cảnh sử dụng.

Homework là danh từ đếm được hay không đếm được

“Homework” là một danh từ không đếm được khi chúng ta nhìn nhận nó như một khái niệm tổng quát. Nó chỉ đến việc hoàn thành các bài tập và nhiệm vụ học tập được giao trong giai đoạn ngoại khoá của học sinh hoặc sinh viên.

Khi sử dụng “homework” như một danh từ không đếm được, chúng ta không thể đếm được số lượng bài tập cụ thể mà chỉ đề cập đến chúng như một khối lượng công việc tổng thể.

  • I have a lot of homework to do tonight. (Tôi có rất nhiều bài tập để làm vào tối nay.)
  • Homework is an important part of the learning process. (Bài tập là một phần quan trọng trong quá trình học tập.)

Tuy nhiên, khi chúng ta nhìn vào các bài tập cụ thể, “homework” có thể được coi là một danh từ đếm được. Trong trường hợp này, chúng ta đếm số lượng bài tập mà sinh viên hoặc học sinh phải hoàn thành.

  • I have three math homework assignments due tomorrow. (Tôi có ba bài tập toán phải nộp vào ngày mai.)
  • She completed five history homework tasks last night. (Cô ấy hoàn thành năm bài tập lịch sử vào tối qua.)

Tóm lại, “homework” có thể được coi là cả một danh từ không đếm được và một danh từ đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Khi chúng ta nhìn nhận “homework” như một khái niệm tổng quát, nó là một danh từ không đếm được. Tuy nhiên, khi nhìn vào các bài tập cụ thể, chúng ta có thể đếm được số lượng bài tập.

  • Bread là danh từ đếm được hay không đếm được
  • Furniture là danh từ đếm được hay không đếm được
  • Food là danh từ đếm được hay không đếm được

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được và không đếm được là hai khái niệm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Dưới đây là một vài điểm phân biệt giữa chúng:

Vận dụng danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được (Countable nouns):

  • Được sử dụng để chỉ ra những đối tượng có thể đếm được theo số lượng cụ thể.
  • Có thể được đếm bằng những cách thêm vào từ số vào trước danh từ, như “one, two, three…”
  • Có thể có cả số nhiều (plural form) và số ít (singular form).
  • A book (một cuốn sách), two books (hai cuốn sách)
  • An apple (một quả táo), five apples (năm quả táo)

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns):

  • Được sử dụng để chỉ ra những đối tượng không thể đếm được hoặc không có hình thức đếm rõ ràng.
  • Không thể sử dụng với những từ chỉ số lượng cụ thể.
  • Không có dạng số nhiều và thường sẽ không có dạng số ít.
  • Water (nước), sugar (đường), information (thông tin)

Một số lưu ý:

  • Một vài danh từ có thể có ở cả dạng đếm được và không đếm được, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ: “milk” (sữa) có thể được sử dụng như một danh từ không đếm được (I like milk) hoặc như một danh từ đếm được (I drank two glasses of milk).
  • Có một số danh từ không đếm được có thể được đếm khi chúng được chia thành các đơn vị đếm được. Ví dụ: “piece of furniture” (một món đồ nội thất), “cup of coffee” (một tách cà phê).

Quan trọng nhất là các bạn phải quan sát và hiểu rõ được ngữ cảnh sử dụng để xác định liệu danh từ đó có phải là đếm được hay không đếm được. Thực hành và gặp phải những ví dụ thực tế sẽ giúp bạn làm quen và nắm vững khái niệm này.

Bài tập homework là danh từ đếm được hay không đếm được

Bài tập homework là danh từ đếm được hay không đếm được

Bài tập 1: Hãy điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành mỗi câu.

  • I have a lot of ___________ to do tonight, including math and science assignments.
  • The teacher assigned us a ___________ of reading for homework.
  • Did you remember to bring your ___________ home from school?
  • It’s important to manage your time well to stay on top of your ___________.
  • I usually do my ___________ in the evening after dinner.
  • My sister and I often help each other with our ___________.
  • I forgot to complete my ___________ last night, so I had to do it during lunch break.
  • The teacher expects us to hand in our ___________ by the end of the week.
  • I spent several hours working on my ___________ yesterday.
  • I need to ask the teacher for clarification on one of the ___________ questions.
  • assignments
  • Pizza là danh từ đếm được hay không đếm được
  • Tiền là danh từ đếm được hay không đếm được

Bài tập 2: Hãy điền “C” nếu danh từ là không đếm được và “U” nếu danh từ là đếm được vào chỗ trống để hoàn thành mỗi câu.

  • ___________ I have a lot of homework to do tonight.
  • ___________ She completed three math homework assignments.
  • ___________ Did you finish all of your homework?
  • ___________ He forgot to bring his history homework home.
  • ___________ We received a new homework task from our teacher.
  • ___________ My brother always leaves his English homework until the last minute.
  • ___________ The teacher assigned a variety of homework to the students.
  • ___________ I need to buy some extra notebooks for my homework.
  • ___________ She spent hours working on her chemistry homework.
  • ___________ Did you hand in your French homework on time?

Bài tập này giúp bạn áp dụng kiến thức về homework là danh từ đếm được hay không đếm được trong các ngữ cảnh khác nhau.

Việc phân loại danh từ đếm được và không đếm được dựa vào khả năng đếm số lượng cụ thể và hình thức đếm. Điều này đòi hỏi chúng ta cần phải quan sát và hiểu ngữ cảnh sử dụng. Việc thực hành và gặp phải những ví dụ thực tế sẽ giúp chúng ta làm quen và nắm vững khái niệm này.

Tóm lại, việc hiểu Homework là danh từ đếm được hay không đếm được và phân biệt danh từ đếm được và không đếm được là một yếu tố quan trọng trong việc sử dụng tiếng Anh một cách chính xác. Bằng cách tiếp tục học và thực hành, chúng ta sẽ ngày càng thành thạo trong việc sử dụng các danh từ này.

Hy vọng nó sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng danh từ này. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại cho IELTS Learning biết!

Leave a Comment Cancel reply

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

do homework nghia la gi

  • Trung tâm ngoại ngữ
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Nội dung khóa học
  • Tuyển giáo viên
  • Bài viết Hay
  • Tư vấn du học
  • Kiến thức tiếng Anh
  • Kiến thức tiếng Hoa
  • Kiến thức tiếng Hàn
  • Kiến thức tiếng Nhật
  • Kiến thức tiếng hiếm

| Yêu và sống

Phân biệt assignment và homework.

Phân biệt assignment và homework:

Homework là bài tập, bài làm ở nhà. Homework là danh từ không đếm được và nên lưu ý đến cách dùng động từ.

Sài Gòn Vina, Phân biệt assignment và homework

Assignment là nhiệm vụ, phần việc được giao.

Ex: She completed the assignment and went on to other jobs.

(Cô ấy đã hoàn tất phần việc được giao và tiếp tục qua công việc khác.)

Assignment còn có nghĩa là làm bài tập cho học sinh, sinh viên.

Ex: When class begins, the professor gives them an assignment, and they have ten minutes to work at in.

(Khi lớp học bắt đầu, giáo sư cho bài tập và họ có 10 phút để làm.)

Ở Mỹ, assignment cũng có nghĩa là làm bài tập ở nhà của học sinh.

Tư liệu tham khảo: Lê Đình Bì, Dictionary of English Usage. Bài viết Phân biệt assignment và homework được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm ngoại ngữ SGV.

Related news

  • Ngày Dân số Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Ngày hiến máu Thế giới tiếng Anh là gì (18/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Hệ Mặt trời tiếng Anh là gì (09/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Điều dưỡng tiếng Anh là gì (06/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Ngành nông nghiệp tiếng Anh là gì (03/06) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Ngân hàng tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Bóng đá tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Thiết bị y tế tiếng Anh là gì (30/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Biển cả trong tiếng Anh là gì (16/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn
  • Entertainment là gì (09/05) Nguồn: https://saigonvina.edu.vn/

do homework nghia la gi

Cây tre tiếng Pháp là gì

do homework nghia la gi

Ngoại ngữ SGV tuyển sinh viên thực tập

do homework nghia la gi

Trung tâm ngoại ngữ SGV

do homework nghia la gi

Trung tâm tiếng Anh SGV

do homework nghia la gi

Trung tâm tiếng Nhật SGV

do homework nghia la gi

Trung tâm tiếng Hàn SGV

Tham khảo thêm.

do homework nghia la gi

trung tam ngoai ngu

Trung tam ngoai ngu saigon vina.

do homework nghia la gi

  • Tiếng Hàn Quốc

Điểm chất lượng

  • Tiếng Anh (Mỹ)

Đâu là sự khác biệt giữa homework và homeworks ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.

  • Báo cáo vi phạm bản quyền

modal image

  • Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)

Câu trả lời

I haven't heard anyone ever say homeworks. the word homework can be used as a singular and plural. "I have homework to do" singular. "I have a lot of homework" plural. (more than one)

Câu trả lời này có hữu ích không?

  • Tại sao bạn trả lời với "Hừm ..."?
  • Phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.

It should be homework and not homeworks.

do homework nghia la gi

  • Tiếng Filipino

It’s just “homework” whether it’s singular or plural.

Homework is both singular and plural..

do homework nghia la gi

  • Đâu là sự khác biệt giữa home teacher và tutor ?
  • Đâu là sự khác biệt giữa Homework và Assignment ?
  • Đâu là sự khác biệt giữa Homework và assignment ?
  • Đâu là sự khác biệt giữa schoolwork và homework ?
  • Đâu là sự khác biệt giữa I have just finished my homework và I just finished my homework ?
  • Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? 做作业 。做练习。刷题。 除了do homework,do some exercise
  • Đâu là sự khác biệt giữa I have to do my homework và I must do my homework ?
  • Hiển thị thêm
  • Đâu là sự khác biệt giữa tits và boobs và breast ?
  • Đâu là sự khác biệt giữa You seemed to be teaching her English yesterday = it seemed that you wer...
  • Đâu là sự khác biệt giữa mentor và coach ?
  • Đâu là sự khác biệt giữa It's going to rain và There's a rain today ?
  • Đâu là sự khác biệt giữa A: What did you do yesterday morning? B: We played tennis. (from 10:00 ...
  • Đâu là sự khác biệt giữa thức khuya và đi ngủ muộn ?
  • Đâu là sự khác biệt giữa có …đâu và không …đâu ?
  • Đâu là sự khác biệt giữa Tôi đã định đi du học. và Tôi đã quyết định đi du học. ?
  • Đâu là sự khác biệt giữa nhé và nhỉ ?
  • Đâu là sự khác biệt giữa dốt nát và ngu ngốc ?
  • Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I bumped into my friend at the food court
  • Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? şüphelenmek

Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.

Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.

Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.

Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.

Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.

Thể hiện sự cảm kích một cách mà likes và stamps không thể.

Bằng việc gửi quà cho ai đó, có khả năng Họ sẽ tiếp tục trả lời câu hỏi cảu bạn!

do homework nghia la gi

Nếu bạn đăng một câu hỏi sau khi gửi quà cho ai đó, câu hỏi của bạn sẽ được hiển thị ở một vùng đặc biệt trên feed của họ.

modal image

Đặt câu hỏi cho người bản ngữ miễn phí

hinative app preview

Giải quyết vấn đề của bạn dễ dàng hơn với ứng dụng!

  • Tìm câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm từ 45 triệu câu trả lời được ghi lại!
  • Tận hưởng tính năng tự động dịch khi tìm kiếm câu trả lời!
  • It’s FREE!!

app store

  • Đâu là sự khác biệt giữ...

Cambridge Dictionary

  • Cambridge Dictionary +Plus
  • Hồ sơ của tôi
  • Trợ giúp cho +Plus

Phát âm tiếng Anh của homework

Your browser doesn't support HTML5 audio

(Phát âm tiếng Anh của homework từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao và từ Từ điển Học thuật Cambridge , both sources © Cambridge University Press)

{{randomImageQuizHook.quizId}}

Từ của Ngày

able to float

Never say die! (Idioms and phrases in newspapers)

Trang nhật ký cá nhân

Never say die! (Idioms and phrases in newspapers)

do homework nghia la gi

Tìm hiểu thêm với +Plus

  • Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
  • Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
  • Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
  • Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
  • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
  • Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
  • Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
  • Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
  • Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
  • Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
  • Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
  • Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
  • Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
  • Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
  • Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
  • Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
  • English–Swedish Swedish–English
  • Dictionary +Plus Các danh sách từ
  • Tất cả các bản dịch

To add ${headword} to a word list please sign up or log in.

Thêm ${headword} vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

{{message}}

Có lỗi xảy ra.

Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.

IMAGES

  1. Homework là danh từ đếm được hay không đếm được?

    do homework nghia la gi

  2. 7 mẹo để làm Homework nhanh hơn

    do homework nghia la gi

  3. Homework Assignment là gì? Phương pháp & lưu ý

    do homework nghia la gi

  4. Homework Assignment là gì? Phương pháp & lưu ý

    do homework nghia la gi

  5. Homework Assignment là gì? Phương pháp & lưu ý

    do homework nghia la gi

  6. Tìm hiểu về homework là danh từ đếm được hay không đếm được và cách sử dụng

    do homework nghia la gi

VIDEO

  1. OTV GOES TO CHINA

  2. Bluray Collection Update!

  3. những phát minh kỳ lạ do con người thiết kế P3

  4. Tức giận, không bao giờ là cách tốt nhất...🥹💕

  5. Ý Nghĩa Của Các Loài Hoa

  6. Hanoi Hannah

COMMENTS

  1. DO YOUR HOMEWORK

    DO YOUR HOMEWORK ý nghĩa, định nghĩa, DO YOUR HOMEWORK là gì: 1. to study a subject or situation carefully so that you know a lot about it and can deal with it…. Tìm hiểu thêm.

  2. HOMEWORK

    HOMEWORK ý nghĩa, định nghĩa, HOMEWORK là gì: 1. work that teachers give their students to do at home: 2. work that teachers give their students…. Tìm hiểu thêm.

  3. Do homework là gì?

    Nghĩa của từ Do homework: hoàn thành nhiệm vụ được giao hoặc học tập ở nhà; học hoặc làm bài tập học thuật bên ngoài trường học; tham gia vào công tác giáo dục ở nhà...

  4. HOMEWORK

    HOMEWORK - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

  5. HOMEWORK

    Nghĩa của "homework" trong tiếng Việt. volume_up. homework {danh} VI. ... Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc.

  6. homework trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh

    Homework. Homework (film) + Thêm bản dịch. "Homework" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt. Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Homework trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp. Hình ảnh có ...

  7. Homework là gì?

    Nghĩa của từ Homework: Công việc được trả lương được thực hiện tại nhà riêng của mình, đặc biệt là công việc được trả lương thấp.; ... Homework helps reinforce what students learn in the classroom. Bài tập về nhà giúp củng cố những gì học sinh học ở lớp. Tập phát âm.

  8. "homework" là gì? Nghĩa của từ homework trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    homework. homework /'houmwə:k/. danh từ. bài làm ở nhà (cho học sinh) công việc làm ở nhà. Xem thêm: prep, preparation. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh.

  9. Nghĩa của từ Homework

    Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]

  10. Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Homework"

    A: However, the first sentence is correct only if she wasn't watching the show while during her homework. If she was then it would be "She does her homework while watching TV." You really don't need to say "show." It's implied. Xem thêm câu trả lời. Q: "she does her homework everyday" in interrogative.

  11. Google Translate

    Google's service, offered free of charge, instantly translates words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages.

  12. do (one's) homework Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases

    do one's homework do one's homework Be well prepared, as in Steve had done his homework before the meeting and could answer all of the client's questions. This usage transfers a school assignment to a broader context. [c. 1930] làm bài tập về nhà của (một người) 1. Theo nghĩa đen, để trả thành công chuyện ở trường ...

  13. HOMEWORK

    homework. volume_up. UK /ˈhəʊmwəːk/ noun (mass noun) 1. schoolwork that a pupil is required to do at home he always helps his daughter with her homework work or study done in preparation for an event or situation he had evidently done his homework and read his predecessor's reports 2. paid work carried out in one's own home, especially low ...

  14. Homework là gì?

    Homework nghĩa là gì? trong từ điển Anh - Việt : - ( Noun - Danh từ ), là Bài làm ở nhà (cho học sinh), Công việc làm ở nhà .Một số từ đồng nghĩa với Homework : Appointment,Chore,Drill,Duty,Job

  15. HOMEWORK

    HOMEWORK - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho HOMEWORK: 1. work that teachers give students to do at home: 2. to prepare carefully for a situation: : Xem thêm trong Từ điển Người học - Cambridge Dictionary

  16. Google Dịch

    Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

  17. Homework là danh từ đếm được hay không đếm được?

    Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được. Bài tập homework là danh từ đếm được hay không đếm được. Bài tập 1: Hãy điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành mỗi câu. Bài tập 2: Hãy điền "C" nếu danh từ là không đếm được và "U ...

  18. "I'm do my homework" có nghĩa là gì?

    Xem bản dịch. Ky_101517. 25 Thg 6 2021. Tiếng Anh (Mỹ) "I'm doing my homework" means that a person's school gave them work to do a home and they are doing it right. Did that answer your question?

  19. Phân biệt assignment và homework

    Phân biệt assignment và homework: Homework là bài tập, bài làm ở nhà. Homework là danh từ không đếm được và nên lưu ý đến cách dùng động từ. Ta không viết "to make homework" như dịch đúng từng từ là "làm bài tập ở nhà" mà phải dùng "to do homework". Assignment là nhiệm vụ ...

  20. Đâu là sự khác biệt giữa "home work" và "homework ...

    Đồng nghĩa với home work home work and homework are the same. Homework with no space is correct. homework = schoolwork that a student is required to do while they are not in the classroom. housework = chores that you do when you are at your house like washing clothes, washing the dishes, cleaning the toilets, etc.|Homework is not required to be done at home; it's just not done in class.

  21. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của homework trong tiếng Anh

    HOMEWORK - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge

  22. Đâu là sự khác biệt giữa "homework" và "homeworks" ?

    Đồng nghĩa với homework I haven't heard anyone ever say homeworks. the word homework can be used as a singular and plural. "I have homework to do" singular. "I have a lot of homework" plural. (more than one)|It should be homework and not homeworks.|It's just "homework" whether it's singular or plural.

  23. HOMEWORK

    Phát âm của HOMEWORK. Cách phát âm HOMEWORK trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press